Thông tin tuyển sinh

Thông tin ngành và chỉ tiêu tuyển sinh năm 2021

Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp tổ chức tuyển sinh Đại học năm 2021 đối với các ngành đào tạo sau...

 

- Mã trường: DTK

- Tên trường: Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên

- Xét tuyển theo 2 phương thức: Xét học bạ THPT và Điểm thi THPT 2021

- Liên hệ tư vấn tuyển sinh theo từng ngành: xem chi tiết tại đây

  1. CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN ĐÀO TẠO BẰNG TIẾNG ANH

- Khoa chuyên môn: Khoa Quốc tế

- Thời gian đào tạo: 5 năm

- Dạy và học: Bằng Tiếng Anh

- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D07

Tên ngành

Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2021

Chỉ tiêu theo học bạ THPT

Mã ngành

Cổng TT

BGD&ĐT

Kỹ thuật Cơ khí (CTTT đào tạo bằng tiếng Anh)

30

30

7905218

>>>

Kỹ thuật Điện (CTTT đào tạo bằng tiếng Anh)

30

30

7905228

>>>

  1. KỸ SƯ KỸ THUẬT
    - Thời gian đào tạo: 4,5 năm

- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D07 (Riêng ngành Kỹ thuật môi trường tổ hợp xét tuyển: A00, B00, D01, D07; ngành Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa tổ hợp xét tuyển: A00, A01)

2.1. Khoa Cơ khí

Tên ngành

Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2021

Chỉ tiêu theo học bạ THPT

Mã ngành

Cổng TT

BGD&ĐT

 

Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí chế tạo máy; Robot và máy tự động; CAD/CAM-CNC)

120

120

7520103

>>>

Kỹ thuật Vật liệu

20

20

7520309

>>>

Kỹ thuật Cơ - điện tử

125

125

7520114

>>>

2.2. Khoa Điện

Tên ngành

 Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2021

Chỉ tiêu theo học bạ THPT

 

Mã ngành

Cổng TT

BGD&ĐT

 

Kỹ thuật Điện (Hệ thống điện; Thiết bị điện; Kỹ thuật điện)

 90

90

7520201

>>>

 

 

 

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hoá (Tự động hóa xí nghiệp công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển)

 - Chuyên ngành Tự động hóa: 180

- Chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển: 30

- Chuyên ngành Tự động hóa: 180

- Chuyên ngành Kỹ thuật điều khiển: 30

 

 

 

7520216

 

 

 

 

>>>

2.3. Khoa Điện tử

Tên ngành

 Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2021

Chỉ tiêu theo học bạ THPT

 

Mã ngành

Cổng TT

BGD&ĐT

 

Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (Kỹ thuật điện tử; Điện tử viễn thông)

 60

60

7520207

>>>

Kỹ thuật máy tính (Tin học công nghiệp)

 25

25

7480106

>>>

2.4. Khoa Kỹ thuật ô tô và Máy động lực

Tên ngành

Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2021

Chỉ tiêu theo học bạ THPT

Mã ngành

Cổng TT

BGD&ĐT

 

Kỹ thuật cơ khí động lực

30

30

7520116

>>>

2.5. Khoa Xây dựng và môi trường

Tên ngành

Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2021

Chỉ tiêu theo học bạ THPT

Mã ngành

Cổng TT

BGD&ĐT

 

Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp)

25

25

7580201

>>>

Kỹ thuật môi trường

20

20

7520320

>>>

III. CÁC NGÀNH CÔNG NGHỆ
- Thời gian đào tạo: 4 năm (cấp bằng cử nhân); 4.5 năm (cấp bằng Kỹ sư)

- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D07

3.1. Khoa Công nghệ cơ điện và điện tử

Tên ngành

Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2021

Chỉ tiêu theo học bạ THPT

Mã ngành

Cổng TT

BGD&ĐT

 

Công nghệ chế tạo máy

30

30

7510202

>>>

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

75

75

7510301

>>>

3.2. Khoa Kỹ thuật ô tô và Máy động lực

Tên ngành

Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2021

Chỉ tiêu theo học bạ THPT

Mã ngành

Cổng TT

BGD&ĐT

 

Công nghệ kỹ thuật ô tô

150

90

7510205

>>>

  1. IV. CỬ NHÂN
    - Thời gian đào tạo: 4 năm

- Tổ hợp xét tuyển: A00, A01, D01, D07

4.1. Khoa Kinh tế công nghiệp

Tên ngành

Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2021

Chỉ tiêu theo học bạ THPT

Mã ngành

Cổng TT

BGD&ĐT

 

Kinh tế công nghiệp (Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp)

20

20

7510604

>>>

Quản lý công nghiệp

20

20

7510601

>>>

4.2. Khoa Quốc tế

Tên ngành

Chỉ tiêu theo điểm thi THPT 2021

Chỉ tiêu theo học bạ THPT

Mã ngành

Cổng TT

BGD&ĐT

 

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh khoa học kỹ thuật và công nghệ)

15

20

7220201

>>>

 Ghi chú:

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Anh

D01: Văn, Toán, Anh

D07: Toán, Hóa, Anh

B00: Toán, Hóa, Sinh

 

Create by: trananhthang@tnut.edu.vn