Đề tài NCKH sinh viên năm 2016
STT |
Tên đề tài |
Chủ nhiệm đề tài |
GV hướng dẫn |
Mã số đề tài |
1 |
Thiết kế hệ thống đèn giao thông thông minh |
Nguyễn Phú Quý (Lớp: 47KĐT, MSSV: DTK1151030150), |
KS. Nguyễn Hoàng Việt |
SV2016-01 |
2 |
Thiết kế máy phát hàm cho phòng thí nghiệm |
Nguyễn Văn Hội (Lớp 47KĐT, MSSV: DTK1151030078) |
KS. Nguyễn Hoàng Việt |
SV2016-02 |
3 |
Thiết kế Robot hút bụi |
Lê Thế Tuấn (47KĐT, MSSV: DTK1151030270) |
ThS. Nguyễn Thị Hải Ninh |
SV2016-03 |
4 |
Thiết kế, chế tạo mô hình điều khiển và giám sát Robot bằng máy tính thông qua Camera |
Trịnh Xuân Trung (47ĐĐK) |
ThS. Nguyễn Văn Chí E |
SV2016-04 |
5 |
Thiết kế chế tạo mô hình điều khiển Robot bằng remote |
Phạm Văn Dậng (47ĐĐK) |
ThS. Nguyễn Văn Chí E |
SV2016-05 |
6 |
Thiết kế phần mềm điểm danh sinh viên tại trường đại học Kỹ thuật công nghiệp sử dụng phương pháp nhận dạng khuôn mặt người Eigenfaces |
Trương Văn Khoan (47KMT, MSSV: DTK1151030245) |
ThS. Đặng Thị Hiên |
SV2016-06 |
7 |
Thiết kế, chế tạo sản phẩm thực: Xây dựng ứng dụng nhận dạng đường biên trong video trên FPGA |
Phương Văn Anh (Lớp: K47KMT, MSSV: DTK1151030004) |
ThS. Phùng Thị Thu Hiền |
SV2016-09 |
8 |
Thiết kế mạch thực cho mô hình trạm soát vé tự động cho các tòa nhà cao tầng sử dụng công nghệ RFID |
Hoàng Thị Hải (Lớp 47KĐT, MSSV: DTK1151030286) |
Bạch Văn Nam |
SV2016-10 |
9 |
Thiết kế, chế tạo hệ thống tự động điều chỉnh tốc độ động cơ cho xe đạp điện |
Nguyễn Như Lai (Lớp: 47KĐT, MSSV: DTK1151030091) |
ThS. Phạm Duy Khánh |
SV2016-11 |
10 |
Nghiên cứu chế tạo hệ thống điều khiển cân bằng cho máy bay điều khiển từ xa |
Bùi Đức Đạt (47KĐT, MSSV:DTK1151030172) |
ThS. Đặng Thị Ngọc Ánh |
SV2016-12 |
11 |
Nghiên cứu chế tạo hệ thống thu thập dữ liệu cho máy bay điều khiển từ xa |
Vũ Anh Hoàng (Lớp: 47ĐVT, MSSV: DTK1151030155) |
TS. Đào Huy Du |
SV2016-13 |
12 |
Xây dựng hệ thống thu thập, phân tích dữ liệu hình ảnh áp dụng bài toán phân luồng giao thông |
Lê Hải Trung (Lớp 49KMT, MSSV: DTK1151030150) |
ThS. Tăng Cẩm Nhung |
SV2016-14 |
13 |
Thiết kế cảm biến đo lưu lượng chất tro bay |
Lê Trung Kiên (Lớp: 47KĐT, MSSV: DTK1151030246) |
Lê Thị Huyền Trang |
SV2016-15 |
14 |
Thiết kế, chế tạo mô hình thiết bị đo năng lượng thông minh |
Phạm Tùng Lâm |
ThS. Nguyễn Văn Chí E |
SV2016-16 |
15 |
Thiết kế, chế tạo mô hình máy phay CNC mini |
Phạm Văn Dậng |
ThS. Nguyễn Văn Chí E |
SV2016-17 |
16 |
Thiết kế phần mềm trợ giúp sinh viên học Tiếng Anh và ôn thi TOEFL trên smartphone |
Trần Văn Long |
ThS. Đặng Thị Hiên |
SV2016-18 |
17 |
Thiết kế và xây dựng modul kiểm tra vào/ra KTX sinh viên trường ĐH KTCN sử dụng nhận dạng vân tay |
Phương Văn Anh |
ThS. Nguyễn Tuấn Linh |
SV2016-19 |
18 |
Robot điều khiển bằng giọng nói |
Đàm Văn Hưng (Lớp: K47DDK; |
ThS. Phạm Văn Thiêm |
SV2016-20 |
19 |
Thiết kế, chế tạo mô hình điều khiển robot theo hành vi của bàn tay con người |
Trịnh Xuân Trung |
ThS. Phạm Văn Thiêm |
SV2016-21 |
20 |
Thiết kế hệ thống báo cháy cho tòa nhà chung cư |
Nguyễn Văn Thanh (Lớp: K48KDT; MSSV: K125520207029) |
Nguyễn Thị Hải Ninh |
SV2016-36 |
21 |
Thiết kế bộ điều khiển mờ sử dụng linh kiện điện tử |
Trần Văn Thi (Lớp: K48KDT; MSSV: K125520207095) |
Đặng Thị Ngọc Ánh |
SV2016-37 |
22 |
Nghiên cứu các phương pháp bảo mật hệ thống của website có hệ thống CSDL sử dụng MySQL |
Tạ Khắc Hiếu (Lớp: 47KMT; MSSV: DTK1151030024) |
Đỗ Duy Cốp |
SV2016-38 |
23 |
Xây dựng hệ thống chát trong mạng LAN |
Đặng Minh Vĩnh (Lớp: 48KMT; MSSV: DTK1151030225) |
Đỗ Duy Cốp |
SV2016-39 |
24 |
Thiết kế, chế tạo sản phẩm thực: Ứng dụng công nghệ WebGIS xây dựng bản đồ dịch vụ ăn uống trên địa bàn thành phố Thái Nguyên. |
Vũ Văn Nam (Lớp: 49KMT; MSSV: K135520214042) |
Trần Thị Thanh |
SV2016-40 |
25 |
Thiết kế, chế tạo sản phẩm thực: Xây dựng hệ thống quản lý các điểm đặt máy ATM trên địa bàn thành phố Thái Nguyên dựa trên công nghệ GIS và Google Map API |
Đào Ngọc Sơn (Lớp: 49KMT; MSSV : K135520214008) |
Trần Thị Thanh |
SV2016-41 |
26 |
Ứng dụng công nghệ GIS quản lý phòng trọ sinh viên ở ngoài ký túc xá |
Nguyễn Danh Bình (Lớp: 48DVT; MSSV: K125520207002) |
Lê Thị Huyền Trang |
SV2016-42 |
27 |
Thiết kế bộ điều khiển, giám sát nguồn cho các trạm viễn thông BTS ( Base Transceiver Station) |
Ngô Tuấn Lâm (Lớp: 48KĐT; MSSV: K125520207111) |
Bạch Văn Nam |
SV2016-43 |
28 |
Thiết bị báo tầu hỏa tại nút giao với đường bộ |
Vũ Minh Đức (MSSV: K135520216185, Lớp: K50TĐH) |
Nguyễn Hoàng Việt |
SV2016 - 50 |
29 |
Thiết kế hệ thống sạc pin tự động Robot hút bụi |
Vũ Minh Đức (MSSV: K135520216185, Lớp: K50TĐH) |
Lê Thị Huyền Trang |
SV2016 - 51 |
30 |
Nghiên cứu nâng cao khoảng cách truyền của các bộ thu phát RF |
Nguyễn Danh Bình (MSSV: K125520207002; Lớp: 48ĐVT) |
Lê Thị Huyền Trang |
SV2016 - 52 |
31 |
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống chăm sóc nấm tự động dùng logo siemens |
Nguyễn Văn Hùng (MSSV: K145520207149, Lớp: K50KĐT) |
Nguyễn Thị Hải Ninh |
SV2016 - 53 |
32 |
Nghiên cứu, thiết kế thiết bị theo dõi sức khỏe cho người cao tuổi |
Hoàng Ngọc Kiên |
Phạm Duy Khánh |
SV2016 - 54 |
33 |
Thiết kế và chế tạo bộ ổn định nhiệt độ lò ấp trứng sử dụng giải thuật điều khiển PID kết hợp Fuzzy |
Phạm Thanh Nam (MSSV: K145520216038, Lớp: K50DDK.01) |
Nguyễn Thị Tuyết Hoa |
SV2016 - 55 |
34 |
Thiết kế và chế tạo sạc pin thông minh |
Chu Quang Hưng |
Ngô Văn An |
SV2016 - 56 |
35 |
Thiết kế và chế tạo Khóa điện tử thông minh Smart Key |
Nguyễn Thị Thuyết (MSSV: K135520114048; Lớp: K49CĐT01) |
Ngô Văn An |
SV2016 - 57 |
36 |
Nghiên cứu thiết kế hệ thống van tự động xả tiểu nam |
Bùi Huy Hiệp (MSSV: K125520207013; Lớp: 48KĐT) |
Phạm Duy Khánh |
SV2016 - 58 |
37 |
Thiết kế hệ thống nâng khí động học |
Trần Văn Thi (MSSV: K125520207095; Lớp: 48KĐT) |
Nguyễn Hoàng Việt |
SV2016 - 59 |
38 |
Khảo sát ảnh hưởng của chuyển động ngang (tịnh tiến) đến hệ thống nâng khí động học |
Nguyễn Văn Thiện (MSSV: K125520207096, Lớp: K48KĐT) |
Nguyễn Trọng Toản |
SV2016 - 60 |
39 |
Nhận dạng 2D barcode và xác định vị trí của robot trong kho hàng tự động |
Phạm Văn Hùng (MSSV: K125520114017; Lớp: 48CĐT) |
Nguyễn Đăng Hào |
SV2016 - 61 |
40 |
Thiết kế robot di chuyển trong kho hàng tự động |
Triệu Xuân Anh (MSSV: K125520114063; Lớp: K48CĐT) |
Nguyễn Đăng Hào |
SV2016 - 62 |
41 |
Thiết kế hệ thống nạp điện nhanh cho robot trong kho hàng tự động |
Lê Đình Ngọc (MSSV: K125520114084; Lớp: K48CĐT) |
Nguyễn Đăng Hào |
SV2016 - 63 |
42 |
Xây dựng hệ thống cung cấp thức ăn và nước uống cho chuồng nuôi gà tự động trong các hộ gia đình thành thị |
Nguyễn Thị Quỳnh (MSSV: K125520207109; Lớp: K48KDT) |
Tăng Cẩm Nhung |
SV2016 - 64 |
43 |
Thiết kế và xây dựng hệ thống ổn định nhiệt độ bầu tiểu khí quyển cho chuồng nuôi gà tự động trong các hộ gia đình thành thị. |
Hoàng Văn Mùi (MSSV: K125520216141; Lớp: 48DDK) |
Tăng Cẩm Nhung |
SV2016 - 65 |
44 |
Ứng dụng arduino điều khiển máy giặt công nghiệp |
Lê Tiến Thành (MSSV: K145520114105; Lớp: 50CĐT ) |
Bùi Mạnh Cường |
SV2016 - 66 |
45 |
Nghiên cứu thiết kế thiết bị đo năng lượng sử dụng ADE7759 kết hợp với vi xử lý PIC |
Lý Hoa Huỳnh (MSSV: K145520216029; Lớp: 50ĐĐK) |
Ngô Phương Thanh |
SV2016 - 67 |
46 |
Ứng dụng kiến trúc mở Arduino trong thiết kế thiết bị giám sát điện năng không dây |
Phạm Thành Nam (MSSV: K145520216038; Lớp: 50ĐĐK) |
Ngô Phương Thanh |
SV2016 - 68 |
47 |
Nghiên cứu giải pháp truyền thông giữa robot và máy tính |
Phạm Văn Hùng (MSSV: K125520114017: Lớp: 48CĐT) |
Nguyễn Văn Chí E |
SV2016 - 69 |
48 |
Nghiên cứu giải pháp ổn định độ chính xác của thiết bị đo đếm điện năng |
Trịnh Minh Thảo (MSSV: K145520216222; Lớp: 50ĐĐK) |
Nguyễn Văn Chí E |
SV2016 - 70 |
49 |
Nghiên cứu giải pháp truyền thông giữa thiết bị đo với web |
Nguyễn Đức Thành (MSSV: K155520216314; Lớp: 51ĐĐK) |
Nguyễn Văn Chí E |
SV2016 - 71 |
50 |
Nghiên cứu thiết kế thiết bị đo năng lượng sử dụng arduino |
Nguyễn Đức Thành (MSSV: K155520216314; Lớp: 51ĐĐK) |
Dương Quỳnh Nhật |
SV2016 - 72 |
51 |
Thiết kế cửa điện tử quản lý ra vào của sinh viên tại phòng thí nghiệm ứng dụng công nghệ đọc mã vạch |
Chu Thị Tuyết (MSSV: K125520207101; Lớp: K48DVT01) |
Đào Huy Du |
SV2016 - 73 |
52 |
Xây dựng phần mềm trên máy tính để kiểm soát sinh viên vào ra tại phòng thí nghiệm |
Nguyễn Thị Hợi (MSSV: K135520207020; Lớp: K49DVT01) |
Đào Huy Du |
SV2016 - 74 |
53 |
Nghiên cứu thiết kế bộ điều khiển và giám sát các thiết bị điện bằng sóng RF thông qua mạng điện thoại di động GSM trên nền hệ hành Android. |
Lê Minh Toản (MSSV: K125520207098; Lớp: 48ĐVT.01) |
Lê Duy Minh |
SV2016 - 75 |
54 |
Gậy Chỉ Đường Thông Minh Dành Cho Người Khiếm Thị |
Ngô Tuấn Lâm (MSSV: K125520207111; Lớp: K48KĐT01); |
Nguyễn Văn Huy |
SV2016 - 76 |
55 |
Xây dựng hệ thống điều khiển trò chơi truyền hình Hành trình tri thức |
Lê Hải Trung (MSSV: K135520214064; Lớp: 49KMT) |
Đỗ Duy Cốp |
SV2016 - 77 |
56 |
Xây dựng hệ thống quản lý tiến độ và tài nguyên dự án |
Phương Văn Anh (MSSV: DTK1151030004; Lớp : 48KMT) |
Đỗ Duy Cốp |
SV2016 - 78 |
57 |
Thiết kế lò điện trở nung phôi thép công suất 2kw phục vụ thí nghiệm |
Lê Ngọc Hoàng (MSSV: K125520216290; Lớp: K48ĐĐK.01) |
Nguyễn Nam Trung |
SV2016 - 79 |
58 |
Thiết kê bộ lọc Kalman cho hệ thống đo cử chi bàn tay của con người |
Nguyễn Thị Phương (MSSV: K125520207096; Lớp: K48KDT) |
Lê Thị Huyền Trang |
SV2016 - 80 |
59 |
Thiết kế hệ thống điều khiển mực nước trong bình thông nhau |
Nguyễn Thị Quỳnh (MSSV: K125520207096; Lớp: K48KDT) |
Đặng Thị Ngọc Ánh |
SV2016 - 81 |
60 |
Thiết kế hệ thống điều khiển lưu lượng trong hệ thống bình chứa |
Nguyễn Văn Thanh (MSSV: K125520207096; Lớp: K48KDT) |
Đặng Thị Ngọc Ánh |
SV2016 - 82 |
61 |
Xây dựng hệ thống đáp ứng và giám sát nhiệt độ tự động cho lò sao chè |
Nguyễn Ngọc Sơn (MSSV: K125520216056; Lớp: K48DDK) |
Tăng Cẩm Nhung |
SV2016 - 83 |
62 |
Xây dựng hệ thống phân tích sóng hài điện lưới |
Hoàng Văn Tiến (MSSV: K145520207036; Lớp: 50ĐVT.01) |
Nguyễn Văn Huy |
SV2016 - 84 |
63 |
Xây dựng phầm mềm nhận dạng tiếng nói cho điều khiển xe lăn điện |
Nguyễn Hữu Mạnh (K125520214011; Lớp: 48KMT) |
Nguyễn Văn Huy |
SV2016 - 85 |
64 |
Thiết kế mạch điều khiển cho xe lăn điều khiển bằng giọng nói |
Trần Văn Thi (MSSV: K125520207095; Lớp: 48KĐT) |
Nguyễn Văn Huy |
SV2016 - 86 |
65 |
Nghiên cứu, thiết kế thiết bị tắt máy chiếu đúng quy trình |
Nguyễn Thị Quỳnh (MSSV: K125520207109; Lớp: K48KĐT) |
Bạch Văn Nam |
SV2016 - 87 |
66 |
Thiết kế bộ biến đổi buck – boost cho hệ thống điện sử dụng nguồn năng lượng tái tạo |
Hoàng Thị Ngọc (MSSV: DTK1151030145; Lớp: 48KDT) |
Trần Thiện Dũng |
SV2016 - 88 |
67 |
Thiết kế chế tạo Robot tự hành có khả năng di chuyển đa hướng |
Nguyễn Duy An (MSSV: K125520201154; Lớp: K48API) |
Trần Thiện Dũng |
SV2016 - 89 |
68 |
Thiết kế chế tạo xe 2 bánh thông minh |
Nguyễn Hoàng Quân (MSSV: K125520216246; Lớp: K48API) |
Trần Thiện Dũng |
SV2016 - 90 |
69 |
Nghiên cứu máy hàn quang IFS10 trên phòng thí nghiệm |
Lường Thị Son (MSSV: K125520207118; Lớp: K49DVT) |
Trần Anh Thắng |
SV2016 - 91 |
70 |
Nghiên cứu máy đo quang OTDR trên phòng thí nghiệm |
Nguyễn Thị Tâm (MSSV: K145520207086; Lớp: K50DVT) |
Trần Anh Thắng |
SV2016 - 92 |
71 |
Nhận diện biển số xe sử dụng phần mềm Labview ứng dụng quản lý xe vào ra tại các bãi gửi xe |
Lê Đức Duy (MSSV: K14552020700; Lớp: K50DVT) |
Nguyễn Đức Mùi |
SV2016 - 93 |
72 |
Nghiên cứu, thiết kế hệ thống đèn giao thông sử dụng ngôn ngữ mô tả phần cứng VHDL |
Nguyễn Hữu Hướng (MSSV: K125520207061; Lớp: K48KĐT) |
Bạch Văn Nam |
SV2016 - 94 |