Đề tài NCKH sinh viên năm 2018
STT | Tên đề tài | Chủ nhiệm đề tài | Thành viên tham gia | Giáo viên hướng dẫn | Mã số |
1 | Nghiên cứu và xây dựng chương trình tự động thiết lập mô hình động lực học cho robot dạng chuỗi | Nguyễn Việt Dũng (MSSV: K145520114081; Lớp: K50CDT.02) | Trần Thị Thu Lương (MSSV: K155520114034; Lớp: K51CDT.01) | Vũ Đức Vương | SV2018 - 27 |
2 | Thiết kế và thi công mô hình robot năm bậc tự do | Nguyễn Công Tướng (MSSV: K145520114048; Lớp: K50CDT.01) | Vũ Đức Vương | SV2018 - 28 | |
3 | Nghiên cứu và xây dựng bản đồ kỳ dị động học của robot song song phẳng 3RRR | Nguyễn Văn Đoàn (MSSV: K155520114009; Lớp: K51CDT.01) | Vũ Đức Vương | SV2018 - 29 | |
4 | Nghiên cứu và thiết kế chương trình tính toán tự động momen phát động trên các khớp cho robot chuỗi sáu bậc tự do | Nguyễn Văn Chờ (MSSV: K145520114075; Lớp: K50CDT.02) | Đinh Ngọc Hiếu (MSSV: K155520114016; Lớp: K51CDT.01) | Dương Quốc Khánh | SV2018 - 30 |
5 | Xây dựng hệ thống kiểm soát gửi xe tự động | Nguyễn Đình Thi (MSSV: K155520214011; Lớp: K51KMT) | Trần Thị Ngọc Linh | SV2018 - 31 | |
6 | Nghiên cứu, thiết kế mô đun thu thập dữ liệu Ethernet – DAQ ứng dụng trong đo lường điều khiển | Phạm Hoàng Long (MSSV: K155520216166; Lớp: K51DDK) | Nguyễn Đức Thành (MSSV: K155520216314; Lớp: 51DDK) | Trần Thiện Dũng | SV2018 - 32 |
7 | Nghiên cứu, thiết kế mô đun thu thập dữ liệu USB – DAQ ứng dụng trong đo lường điều khiển | Vũ Đình Thông (MSSV: K155520216187; Lớp: 51DDK) | Nguyễn Đức Thành (MSSV: K155520216314; Lớp: 51DDK) | Trần Thiện Dũng | SV2018 - 33 |
8 | Nghiên cứu, thiết kế mô đun thu thập dữ liệu Wifi – DAQ ứng dụng trong đo lường điều khiển. | Dương Văn Hiếu (MSSV: K155520216280; Lớp: 51DDK) | Nguyễn Đức Thành (MSSV: K155520216314; Lớp: 51DDK) | Trần Thiện Dũng | SV2018 - 34 |
9 | Tính toán thiết kế anten thu sóng truyền hình số mặt đất thế hệ 2 (DVB-T2) | Mai Ngọc Tú (MSSV: K155520207053; Lớp: K51KĐT.01) | Nguyễn Văn Tú (MSSV: K155520207054; Lớp: K51KĐT.01) | Lê Duy Minh | SV2018 - 35 |
10 | Xây dựng module điều khiển thiết bị trong nhà bằng tiếng nói với khẩu lệnh linh hoạt. | Vương Trung Kiên (MSSV: K155520214007; Lớp: K51KMT) | Nguyễn Văn Huy | SV2018 - 36 | |
11 | Xây dựng Robot trò chuyện | Phạm Thị Yến (MSSV: K155520214012; Lớp: K51KMT) | Nguyễn Văn Huy | SV2018 - 37 | |
12 | Điều khiển cân bằng cho con lắc ngược đặt tại PTN bộ môn Đo lường và Điều khiển sử dụng phương pháp Backstepping | Vũ Minh Thảo (MSSV: K135520216106; Lớp: K49ĐĐK) | Nguyễn Thị Hạnh (MSSV: K145520216153; Lớp: K50ĐĐK) Đỗ Thị Nguyệt (MSSV: K145520216107: Lớp: K50ĐĐK) |
Nguyễn Nam Trung | SV2018 - 38 |
13 | Thiết kế bộ lọc bậc cao sử dụng công nghệ FPAA | Nguyễn Duy Thịnh (MSSV: K155520207048; Lớp: 51KĐT) | Nguyễn Văn Hai (MSSV: K155520207074; Lớp: 51KĐT) | Đặng Thị Ngọc Ánh | SV2018 - 39 |
14 | Điều khiển thiết bị bằng giọng nói dành cho người khuyết tật | Trần Thế Hùng (MSSV: K145520207147; Lớp: 50KĐT) | Bạch Văn Nam | SV2018 - 40 | |
15 | Ứng dụng đồ họa vào việc xây dựng game quảng bá tuyển sinh cho Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp | Trương Đức Thắng (MSSV: K135520214011: Lớp: K49KMT) | Phùng Thị Thu Hiền | SV2018 - 41 | |
16 | Nghiên cứu và thiết kế chương trình bảo mật thông tin cá nhân trên máy tính và điện thoại thông minh sử dụng công nghệ Fingerprint sensor | Trần Văn Long (MSSV: K135520214039) | Đặng Thị Hiên | SV2018 - 42 | |
17 | Thiết kế, xây dựng hệ thống tự động xác định và thống kê nhiệt độ của lò cấp nhiệt trên Website. | Nguyễn Tô Hoàng (MSSV: K145520216028; Lớp: K51DDK) | Tăng Cẩm Nhung | SV2018 - 43 | |
18 | Xây dựng hệ nhúng xử lý âm thanh, hình ảnh sử dụng công nghệ FPGA trên KIT NB2DSK01 | Nguyễn Trường (MSSV: K145520207135; Lớp: 50KĐT) | Nguyễn Phương Huy | SV2018 - 44 | |
19 | Xây dựng hệ thống điện tử giám sát và quản lý xe BUS | Nguyễn Văn Đạt (MSSV: K145520207001; Lớp: 50KĐT) | Nguyễn Phương Huy | SV2018 - 45 |