Đề tài NCKH SV năm 2019,2020
STT | Tên đề tài | Chủ nhiệm đề tài | Thành viên tham gia | Giáo viên hướng dẫn | Mã số |
1 | Xây dựng hệ thống gợi ý sản phẩm trong bán hàng trực tuyến sử dụng giải thuật lọc cộng tác. | Lê Xuân Thiều (Lớp: K52KMT; MSSV: K165520114135) |
Trần Thị Thanh | SV2020-54 | |
2 | Ứng dụng mạng nơ ron tích chập trong nhận dạng chữ viết tay | Nguyễn Thị Uyên (Lớp: 53KĐT; MSSV: K175520207032) | Ngô Trọng Hoàn (Lớp: K52CDT02; MSSV: K165520114099) | Nguyễn Phương Huy | SV2020-55 |
3 | Thiết kế vi mạch khuếch đại thuật toán trên công nghệ CMOS | Trần Văn Bình (Lớp: K53KĐT; MSSV: K175520207003) | Nguyễn Thị Xoan (Lớp: K53KĐT; MSSV: K175520207035) Hà Ngọc Thuận ( (Lớp: K53KĐT; MSSV: K175520207025) |
Phạm Duy Khánh | SV2020-56 |
4 | Thiết kế bộ giám sát hoạt động của Acquy máy phát trong trạm thu phát viễn thông BTS | Nguyễn Thị Xoan (Lớp: K53KĐT ; MSSV: K175520207035) | Trần Văn Bình (Lớp: K53KĐT; MSSV: K175520207003); Hà Ngọc Thuận ( (Lớp: K53KĐT; MSSV: K175520207025) | Bạch Văn Nam | SV2020-57 |
5 | Thiết kế bộ điều khiển cửa cổng 02 cánh tự động dùng cho các gia đình. | Nguyễn Thùy Dương (Lớp: K53KĐT ; MSSV: K175520207009) | Nguyễn Thị Xoan (Lớp: K53KĐT ; MSSV: K175520207035); Hà Ngọc Thuận ( (Lớp: K53KĐT; MSSV: K175520207025) |
Bạch Văn Nam | SV2020-58 |
6 | Ứng dụng đồ họa 3D vào việc xây dựng phần mềm hỗ trợ học từ vựng cho trẻ | Nguyễn Văn Khánh (Lớp: K53KMT; MSSV: K175520214007) | Nguyễn Đình Thi (Lớp: K51KMT; MSSV: K155520214011) | Phùng Thị Thu Hiền | SV2020-59 |
7 | Thiết kế và thi công bộ lọc số FIR cho xử lý âm thanh trên nền FPGA | Hà Ngọc Thuận (Lớp: K53KDT01; MSSV: K175520207025) | Nguyễn Thị Thu (Lớp: K54KĐT1; MSSV: K185520207044) Dương Quỳnh Giang (Lớp: K54KĐT1; MSSV: K185520207060) |
Nguyễn Phương Huy | SV2020-60 |
8 | Nghiên cứu thiết kế chế tạo bộ truyền nhận dữ liệu sử dụng kỹ thuật PLC (Power Line Communication) | Triệu Văn Toàn (Lớp: 54DDK.01; MSSV: K185520216277) | Đoàn Minh Hiếu (Lớp: 53DDK.01; MSSV: k1755202116014) Mai Thế Kỷ (Lớp: 53DDK.01; MSSV: K175520216026) |
Ngô Phương Thanh | SV2020-61 |
9 | Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo hệ thu thập thông số mạch điện 03 pha truyền thông internet | Đàm Hải Long (Lớp: 54DDK.01; MSSV: K185520216198) | Nguyễn Thành Trung (Lớp: 53DDK.01; MSSV: K175520216274), Nguyễn Văn Hiển (Lớp: 54DDK.01; MSSV: K185520216072) |
Ngô Phương Thanh | SV2020-62 |
10 | Thiết kế điều khiển ổn định hệ xe con lắc ngược hai thanh nối | Nguyễn Kim Tập (Lớp: K54ĐĐK.01; MSSV: K185520216100) | Nguyễn Huy Hoàng (Lớp: K54ĐĐK.01; MSSV: K18552021636), Trần Đình Thắng (Lớp: K54ĐĐK.01; MSSV: K185520216331) |
Nguyễn Nam Trung | SV2020-63 |
11 | Nghiên cứu hệ thống chuyển mạch tái cấu trúc PIN mặt trời nhằm sử dụng hiệu quả nguồn năng lượng. | Nguyễn Thị Hồng Nhung (Lớp: K54ĐVT.01; MSSV: K185520207029) | Vương Thu Hoài (Lớp: K54KMT; MSSV: K185480106009) Trần Thị Kim Duyên (Lớp: K54KMT ; MSSV: K185480106004) |
PGS.TS. Đào Huy Du | SV2020-64 |
12 | Nghiên cứu phần mềm Drivingtest để ứng dụng vào quá trình tối ưu mạng thông tin di động. | Nguyễn Thế Hưng (Lớp: K54ĐVT.01; MSSV: K185520207073) | Dương Đoàn Minh Anh (Lớp: K54ĐVT.01 ; MSSV: K185520207001) Dương Thị Thủy (Lớp: K54ĐVT.01; MSSV: K185520207046) |
PGS.TS. Đào Huy Du | SV2020-65 |
13 | Nghiên cứu, thiết kế hệ thống thu thập thông tin các thông số môi trường nước ứng dụng trong nuôi thủy sản | Nguyễn Thị Thanh Thủy (Lớp: K54ĐVT.01; MSSV: K185520207067) | Nguyễn Thị Phương Thảo (Lớp: K54ĐVT.01; MSSV: K185520207066) Ma Phúc Vỹ (Lớp: K54ĐVT.01 MSSV: K185520207055) |
PGS.TS. Đào Huy Du | SV2020-66 |
14 | Nghiên cứu các chuẩn truyền dẫn vô tuyến trong hệ thống truyền hình số mặt đất DVT-T2 | Lại Vi Hưng (Lớp: 53ĐVT.01; MSSV: K175520207012) | Nguyễn Phương Mai (Lớp: 53ĐVT.01; MSSV: K175520207015) | Lê Thị Huyền Trang | SV2020-67 |
15 | Nghiên cứu các kỹ thuật xáo trộn khối (Block Interleaving) và mô phỏng bằng matlab cho hệ thống viễn thông | Nguyễn Thành Nam (Lớp: K54ĐVT.01 ; MSSV: K185520207027) | Trương Thắng Lợi (Lớp: K54ĐVT.01; MSSV: K185520207022) | Trần Anh Thắng | SV2020-68 |
16 | Nghiên cứu các kỹ thuật xáo trộn xoắn (Convolution Interleaving) và mô phỏng bằng matlab cho hệ thống viễn thông. | Nguyễn Song Hào (Lớp: K54ĐVT.01; MSSV: K185520207058) | Hoàng Thị Hương (Lớp: K54ĐVT.01; MSSV: K185520207017) | Trần Anh Thắng | SV2020-69 |
17 | Giải pháp nâng cao chất lượng trong việc xây dựng video sử dụng các phần mềm chuyên dụng | Nguyễn Thị Trang Nhung (Lớp: K53ĐTVT; MSSV: K175520207047); | Ngô Thị Loan (MSSV: K175520207038) Bế Viết Mạnh (MSSV: K175520207016) |
Đoàn Thanh Hải | SV2020-70 |
18 | Nghiên cứu bài toán quy hoạch mạng viễn thông sử dụng phần mềm ArcGIS | Ngô Thị Loan (Lớp: 53ĐVT.01; MSSV: K175520207038) | Lý Việt Hiếu (Lớp: 53ĐVT.01; MSSV: K175520207010); Nguyễn Thị Trang Nhung (Lớp: 53ĐVT.01; MSSV: K175520207047) | Đoàn Thanh Hải | SV2020-71 |
19 | Nghiên cứu các giao thức định tuyến bản tin Broadcast và Multicast trong dịch vụ truyền hình qua Internet IPTV | Hoàng Thị Thùy (Lớp: 53ĐVT.01; MSSV: K175520207026) | Lý Việt Hiếu (Lớp: 53ĐVT.01; MSSV: K175520207010) | Lê Duy Minh | SV2020-72 |
20 | Nghiên cứu, thiết kế ứng dụng điện trường cao áp trong hệ thống lọc khói bếp ăn công nghiệp. | Bế Viết Mạnh (Lớp: K53DVT.01 MSSV: K175520207016) |
Nguyễn Thị Trang Nhung (Lớp: 53ĐVT.01; MSSV: K175520207047) | Lê Duy Minh | SV2020-73 |
21 | Xây dựng thiết bị smarthome sử dụng giao thức MQTT | Trần Việt Dũng (Lớp: K54KMT.01; MSSV: K185520216125) | Lương Ngọc Đông (Lớp: K54KMT.01; MSSV: K185480106033) Ngô Quang Thọ (Lớp: K54KMT.01; MSSV: K185520201027) |
Đỗ Duy Cốp | SV2020-74 |
22 | Nâng cấp bàn thí nghiệm điều khiển quá trình nhiệt CRT | Nguyễn Đăng Công (Lớp: K52DDK) | Kiều Văn Quang (Lớp: Lớp: K53ĐĐK.01; MSSV: K175520216221 ) Triệu Văn Toàn (Lớp: K54DDK; MSSV: K185520216277 ) |
PGS.TS. Nguyễn Văn Chí | SV2020-75 |
23 | Nghiên cứu phương pháp điều khiển thiết bị trên nền tảng Android sử dụng chuẩn truyền thông Bluetooth | Đoàn Thành Tâm (MSSV: K155520216048; Lớp: 51DDK) | Tăng Cẩm Nhung | SV2019-15 | |
24 | Nghiên cứu phương pháp điều khiển động cơ giảm tốc 3 pha sử dụng biến tần sử dụng vi điều khiển Arduino | Phạm Đức Tài (MSSV: K155520216246; Lớp: 51DDK) | Tăng Cẩm Nhung | SV2019-16 |